So sánh pallet nhựa và pallet gỗ trong xuất khẩu – Lựa chọn nào tối ưu?
Sự khác biệt giữa hai loại pallet trở nên rõ ràng hơn – từ khâu kiểm dịch, chi phí logistics cho đến tuổi thọ sử dụng.
Trong bài viết này, Nhựa Việt Nhật sẽ giúp bạn phân tích chi tiết so sánh pallet nhựa và pallet gỗ, qua đó tìm ra lựa chọn tối ưu nhất cho doanh nghiệp xuất khẩu hiện nay.
1. Pallet gỗ trong xuất khẩu – Chi phí thấp nhưng nhiều rào cản
1.1. Đặc điểm và ưu điểm của pallet gỗ
Pallet gỗ là loại truyền thống, được sản xuất từ các loại gỗ tự nhiên như keo, tràm, tạp hoặc thông. Ưu điểm lớn nhất của loại pallet này là dễ gia công và giá thành thấp, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc các lô hàng nội địa.
Một số điểm mạnh của pallet gỗ:
-
Giá rẻ hơn so với pallet nhựa, đặc biệt trong đơn hàng ngắn hạn.
-
Tải trọng cao, có thể chịu được hàng nặng như máy móc, thiết bị công nghiệp.
-
Dễ sản xuất theo yêu cầu, phù hợp với nhiều quy cách hàng hóa khác nhau.
Chính vì sự linh hoạt trong sản xuất và khả năng chịu tải tốt, pallet gỗ từng được xem là lựa chọn tiêu chuẩn cho nhiều ngành nghề truyền thống.
Tuy nhiên, khi nhu cầu xuất khẩu tăng cao, pallet gỗ lại bộc lộ hàng loạt nhược điểm khiến doanh nghiệp phải cân nhắc.
1.2. Nhược điểm của pallet gỗ khi dùng trong xuất khẩu
So với các loại pallet hiện đại, pallet gỗ có nhiều hạn chế khi đưa vào vận chuyển quốc tế:
-
Phải hun trùng theo tiêu chuẩn ISPM 15 để loại bỏ mối mọt trước khi xuất khẩu. Quy trình này vừa tốn thời gian, vừa phát sinh chi phí kiểm dịch và chứng nhận.
-
Dễ hư hỏng do ẩm mốc, mối mọt hoặc thay đổi nhiệt độ, đặc biệt trong hành trình dài trên biển hoặc kho lưu trữ.
-
Khó vệ sinh, dễ bám bụi và thấm nước, không đạt yêu cầu vệ sinh trong các ngành thực phẩm, thủy sản, dược phẩm.
-
Trọng lượng nặng, trung bình từ 15–30kg, khiến chi phí vận chuyển container tăng đáng kể.
-
Tuổi thọ ngắn, thường chỉ sử dụng được vài lần rồi phải thay mới.
Do những hạn chế này, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu lớn đã chuyển sang sử dụng pallet nhựa xuất khẩu, vừa bền, vừa đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kiểm dịch quốc tế mà không cần xử lý thêm.
2. Pallet nhựa – Giải pháp hiện đại cho doanh nghiệp xuất khẩu
2.1. Đặc điểm và ưu điểm vượt trội của pallet nhựa
Pallet nhựa được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP nguyên sinh, có đặc tính cơ học cao, chống chịu tốt với hóa chất, độ ẩm và tác động môi trường.
Khác với pallet gỗ, pallet nhựa xuất khẩu không bị mối mọt, không cần hun trùng, và có thể tái sử dụng nhiều lần mà không giảm chất lượng.
Các ưu điểm nổi bật của pallet nhựa xuất khẩu:
-
Miễn kiểm dịch ISPM 15: có thể sử dụng trực tiếp cho hàng xuất khẩu mà không cần xử lý hun trùng.
-
Trọng lượng nhẹ hơn 30–40% so với pallet gỗ, giúp giảm chi phí vận chuyển container.
-
Dễ vệ sinh, không thấm nước, không bám mùi, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành thực phẩm, dược phẩm, thủy sản, điện tử.
-
Độ bền cao, tuổi thọ gấp 3–5 lần pallet gỗ, có thể tái sử dụng hàng trăm lần.
-
Bề mặt thiết kế đồng nhất, chắc chắn, an toàn khi vận hành bằng xe nâng.
-
Thân thiện môi trường, có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng.
Tại Nhựa Việt Nhật, các dòng pallet nhựa xuất khẩu HDPE nguyên sinh đều được kiểm định theo tiêu chuẩn ISO 8611, đảm bảo khả năng chịu tải và độ ổn định cao trong mọi điều kiện vận chuyển.
Sản phẩm có nhiều kích thước thông dụng như 1100x1100mm, 1200x1000mm, 1200x800mm, phù hợp với tiêu chuẩn pallet quốc tế (EU, US, Asia).
=>> Pallet nhựa xuất khẩu - đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp
2.2. Hạn chế của pallet nhựa
Mặc dù có nhiều ưu điểm, pallet nhựa vẫn tồn tại một số điểm cần cân nhắc:
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn pallet gỗ, tuy nhiên nếu tính theo vòng đời sử dụng (5–10 năm), tổng chi phí lại thấp hơn đáng kể.
-
Một số loại pallet nhựa rỗng hoặc thiết kế hở nhẹ không phù hợp cho hàng siêu nặng; trong trường hợp này, doanh nghiệp nên chọn pallet thanh giằng tải trọng nặng hoặc có lõi thép gia cường.
-
Pallet nhựa cần được sản xuất từ nhà máy uy tín để đảm bảo độ bền, độ đồng nhất và khả năng chịu tải đúng tiêu chuẩn xuất khẩu.
Nhìn chung, nhược điểm duy nhất của pallet nhựa chủ yếu nằm ở giá đầu tư ban đầu, còn về hiệu quả sử dụng, đây là lựa chọn đáng tin cậy và bền vững hơn rất nhiều so với pallet gỗ.
=>> Tiêu chí lựa chọn pallet nhựa xuất khẩu
3. Bảng so sánh chi tiết giữa pallet nhựa và pallet gỗ
Để giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung, bảng dưới đây tổng hợp các tiêu chí so sánh phổ biến nhất giữa hai loại pallet trong hoạt động xuất khẩu:
|
Tiêu chí |
Pallet nhựa |
Pallet gỗ |
|
Vật liệu |
Nhựa HDPE, PP nguyên sinh |
Gỗ keo, tràm, thông, tạp |
|
Độ bền sử dụng |
5–10 năm |
1–2 năm |
|
Trọng lượng trung bình |
8–20 kg (nhẹ) |
15–30 kg (nặng) |
|
Tải trọng chịu được |
1–2 tấn (tùy mẫu) |
1,5–3 tấn |
|
Kiểm dịch xuất khẩu |
Không cần ISPM 15 |
Bắt buộc hun trùng |
|
Khả năng vệ sinh |
Dễ lau chùi, không thấm nước |
Dễ ẩm mốc, bám bụi |
|
Chi phí vận chuyển |
Thấp hơn (vì nhẹ) |
Cao hơn (vì nặng) |
|
Khả năng tái sử dụng |
50–100 lần |
5–10 lần |
|
Thân thiện môi trường |
Có thể tái chế |
Khai thác gỗ tự nhiên |
|
Giá đầu tư ban đầu |
Cao hơn |
Thấp hơn |
Nhận xét:
Nếu xét về chi phí ngắn hạn, pallet gỗ có lợi thế vì giá rẻ. Nhưng nếu xét về tổng chi phí vòng đời, độ bền và tiêu chuẩn xuất khẩu, pallet nhựa HDPE là lựa chọn vượt trội.
Các doanh nghiệp xuất khẩu hiện nay đang dần chuyển sang pallet nhựa để giảm chi phí kiểm dịch, tăng tuổi thọ sử dụng và đảm bảo tuân thủ quy định quốc tế về vệ sinh và môi trường.
4. Xu hướng chuyển đổi sang pallet nhựa trong hoạt động xuất khẩu
Trong 5 năm gần đây, các doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam đã chuyển dịch mạnh mẽ từ pallet gỗ sang pallet nhựa. Nguyên nhân không chỉ đến từ yêu cầu kiểm dịch quốc tế, mà còn do hiệu quả thực tế trong quá trình vận hành.
4.1. Tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe
Các quốc gia nhập khẩu như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ và EU áp dụng quy định nghiêm ngặt về ISPM 15, yêu cầu tất cả pallet gỗ phải được xử lý hun trùng hoặc sấy nhiệt. Trong khi đó, pallet nhựa được miễn kiểm dịch, tiết kiệm đáng kể thời gian thông quan và chi phí chứng nhận.
4.2. Hiệu quả kinh tế dài hạn
Một chiếc pallet nhựa có tuổi thọ từ 5–10 năm, trong khi pallet gỗ chỉ 6–12 tháng. Nếu tính theo chi phí vòng đời, pallet nhựa giúp giảm đến 40% tổng chi phí vận hành, bao gồm sửa chữa, thay mới và vận chuyển.
4.3. Hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp
Pallet nhựa có thiết kế đồng nhất, sạch và hiện đại, giúp nâng tầm hình ảnh doanh nghiệp xuất khẩu. Đặc biệt trong các ngành như thực phẩm, dược phẩm hay điện tử, việc sử dụng pallet nhựa còn thể hiện sự tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn quốc tế.
5. Vì sao nên chọn pallet nhựa xuất khẩu tại Nhựa Việt Nhật
=>> Các dòng pallet nhựa xuất khẩu phổ biến nhất 2025
5.1. Sản xuất trực tiếp – đạt chuẩn xuất khẩu
Nhựa Việt Nhật là đơn vị sản xuất pallet nhựa HDPE nguyên sinh với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành nhựa công nghiệp. Tất cả sản phẩm được sản xuất theo quy trình ép khuôn khép kín, kiểm định tải trọng theo ISO 8611, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng cho hàng xuất khẩu.
5.2. Đa dạng mẫu mã – phù hợp mọi loại hàng hóa
Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều loại pallet nhựa liền khối, pallet cốc, pallet 2 mặt với các kích thước phổ biến như 1100x1100mm, 1200x1000mm, 1200x800mm. Mỗi sản phẩm được thiết kế tối ưu cho từng ngành:
-
Pallet mặt kín cho kho lạnh, thực phẩm, dược phẩm.
-
Pallet hở cho logistics, nông sản, hàng khô.
-
Pallet cốc tiết kiệm không gian container, dễ xếp chồng.
5.3. Chính sách giá tốt – giao hàng nhanh toàn quốc
Việt Nhật cung cấp pallet nhựa xuất khẩu giá tốt trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian.
Hệ thống kho đặt tại Bình Tân (TP.HCM) và Long An, đảm bảo giao hàng nhanh cho các doanh nghiệp khu vực miền Nam, miền Trung và xuất hàng container đi các cảng lớn.
5.4. Hỗ trợ kỹ thuật & tư vấn xuất khẩu
Đội ngũ kỹ thuật của Việt Nhật hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại pallet theo kích thước hàng hóa, tải trọng và tiêu chuẩn xuất khẩu.
Doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0904 783 488 để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết.
6. Kết luận – Pallet nhựa là lựa chọn bền vững cho doanh nghiệp xuất khẩu
Có thể thấy, pallet gỗ tuy rẻ nhưng ẩn chứa nhiều rủi ro về kiểm dịch, hư hỏng và chi phí bảo trì. Trong khi đó, pallet nhựa HDPE mang lại sự an toàn, bền bỉ và tiết kiệm lâu dài, đáp ứng mọi tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế.
Với kinh nghiệm sản xuất trực tiếp và hệ thống phân phối rộng khắp, Nhựa Việt Nhật tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp xuất khẩu trong các lĩnh vực: thực phẩm, thủy sản, dược phẩm, dệt may và logistics.
Doanh nghiệp đang tìm pallet nhựa xuất khẩu giá tốt, đạt chuẩn quốc tế, giao nhanh và bền bỉ?
Hãy chọn Pallet nhựa Việt Nhật – Giải pháp tối ưu cho chuỗi xuất khẩu bền vững.
Hotline: 0904 783 488
Website: vietnhatplastic.vn
Zalo OA: https://zalo.me/1610779112328791738
7. Câu hỏi thường gặp (Q&A)
Q1: Pallet nhựa có cần hun trùng khi xuất khẩu không?
Không. Pallet nhựa được miễn quy định ISPM 15 nên có thể sử dụng trực tiếp cho hàng hóa xuất khẩu mà không cần xử lý hun trùng hay chứng nhận kiểm dịch.
Q2: Pallet nhựa có bền hơn pallet gỗ không?
Có. Pallet nhựa HDPE có tuổi thọ trung bình 5–10 năm, chịu tải tốt, không mối mọt và có thể tái sử dụng nhiều lần mà không hư hại cấu trúc.
Q3: Pallet nhựa xuất khẩu có tải trọng tối đa bao nhiêu?
Tùy loại sản phẩm, tải trọng động từ 800–2000 kg, tải trọng tĩnh từ 2500–5000 kg. Với hàng đặc biệt nặng, có thể chọn pallet nhựa cốc hoặc pallet có lõi thép gia cường.
Q4: Mua pallet nhựa xuất khẩu tại Việt Nhật có được chiết khấu không?
Có. Việt Nhật áp dụng chính sách chiết khấu theo số lượng và hợp đồng doanh nghiệp, hỗ trợ báo giá sỉ trực tiếp từ nhà máy.
=>> Tham khảo thêm: Pallet Nhựa Việt: Những Loại Phổ Biến và Cách Chọn Lựa Tối Ưu